Thời gian hiện tại ở Qal‘ah-ye Ḩājī Muḩammad Nabī, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul – Qal‘ah-ye Ḩājī Muḩammad Nabī. Đánh bẩy Qal‘ah-ye Ḩājī Muḩammad Nabī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘ah-ye Ḩājī Muḩammad Nabī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘ah-ye Ḩājī Muḩammad Nabī, nhiều khách sạn ở Qal‘ah-ye Ḩājī Muḩammad Nabī, dân số ở Qal‘ah-ye Ḩājī Muḩammad Nabī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qal‘ah-ye Ḩājī Muḩammad Nabī, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:23
:51 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘ah-ye Ḩājī Muḩammad Nabī, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Qal‘ah-ye Ḩājī Muḩammad Nabī, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°25'6" 34.4182 |
Kinh độ | 69°6'28" 69.1077 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 56,685 |
Về Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,953 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,384,700 |
Sân bay gần Qal‘ah-ye Ḩājī Muḩammad Nabī, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 18 km 11 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 227 km 141 ml |