Thời gian hiện tại ở Ḩasan Khēl, Farzah, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Farzah, Wilāyat-e Kābul – Ḩasan Khēl. Đánh bẩy Ḩasan Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan Khēl, nhiều khách sạn ở Ḩasan Khēl, dân số ở Ḩasan Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩasan Khēl, Farzah, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:25
:49 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan Khēl, Farzah, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Ḩasan Khēl, Farzah, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°47'3" 34.7842 |
Kinh độ | 69°4'12" 69.07 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 56,713 |
Về Farzah, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 617 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,385,932 |
Sân bay gần Ḩasan Khēl, Farzah, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 28 km 17 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 242 km 150 ml |