Thời gian hiện tại ở Dādō Khēl, Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā – Dādō Khēl. Đánh bẩy Dādō Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dādō Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dādō Khēl, nhiều khách sạn ở Dādō Khēl, dân số ở Dādō Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dādō Khēl, Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
23:17
:59 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dādō Khēl, Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Dādō Khēl, Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°1'16" 35.021 |
Kinh độ | 69°19'21" 69.3225 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,203 |
Về Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,560 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,362,698 |
Sân bay gần Dādō Khēl, Maḩmūd-e Rāqī, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 52 km 32 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 257 km 160 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 318 km 198 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 333 km 207 ml |