Thời gian hiện tại ở Māz̄ullāh Khēl, Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā – Māz̄ullāh Khēl. Đánh bẩy Māz̄ullāh Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Māz̄ullāh Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Māz̄ullāh Khēl, nhiều khách sạn ở Māz̄ullāh Khēl, dân số ở Māz̄ullāh Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Māz̄ullāh Khēl, Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:02
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Māz̄ullāh Khēl, Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Māz̄ullāh Khēl, Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°8'54" 35.1482 |
Kinh độ | 69°19'7" 69.3187 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 16,794 |
Về Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,159 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,542 |
Sân bay gần Māz̄ullāh Khēl, Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 66 km 41 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 244 km 152 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 304 km 189 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 319 km 198 ml |