Thời gian hiện tại ở Chashmah-ye Rōshān, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā – Chashmah-ye Rōshān. Đánh bẩy Chashmah-ye Rōshān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chashmah-ye Rōshān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chashmah-ye Rōshān, nhiều khách sạn ở Chashmah-ye Rōshān, dân số ở Chashmah-ye Rōshān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chashmah-ye Rōshān, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:17
:06 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chashmah-ye Rōshān, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Chashmah-ye Rōshān, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°2'18" 35.0383 |
Kinh độ | 69°37'49" 69.6303 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,147 |
Về Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,746 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,359,109 |
Sân bay gần Chashmah-ye Rōshān, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 65 km 41 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 244 km 152 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 321 km 200 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 328 km 204 ml |