Thời gian hiện tại ở Darah-ye Kalān, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā – Darah-ye Kalān. Đánh bẩy Darah-ye Kalān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darah-ye Kalān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darah-ye Kalān, nhiều khách sạn ở Darah-ye Kalān, dân số ở Darah-ye Kalān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Darah-ye Kalān, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:42
:32 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darah-ye Kalān, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Darah-ye Kalān, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°0'41" 35.0113 |
Kinh độ | 69°36'44" 69.6122 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,187 |
Về Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,765 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,361,516 |
Sân bay gần Darah-ye Kalān, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 62 km 39 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 248 km 154 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 324 km 201 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 332 km 206 ml |