Thời gian hiện tại ở Ghīwīch, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darwāz-e Bālā, Badakhshān – Ghīwīch. Đánh bẩy Ghīwīch mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghīwīch mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghīwīch, nhiều khách sạn ở Ghīwīch, dân số ở Ghīwīch, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ghīwīch, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:00
:20 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghīwīch, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Ghīwīch, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°5'40" 38.0944 |
Kinh độ | 71°19'7" 71.3186 |
Tính số lượt xem | 93 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 65,000 |
Về Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,577 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,336,371 |
Sân bay gần Ghīwīch, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 129 km 80 ml | |
БАТ | Batken | 221 km 137 ml | |
FEG | Fergana Airport | 253 km 157 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 305 km 190 ml | |
OSS | Osh Airport | 307 km 191 ml | |
NMA | Namangan Airport | 322 km 200 ml |