Thời gian hiện tại ở Bēsh Dāwdug, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darwāz-e Bālā, Badakhshān – Bēsh Dāwdug. Đánh bẩy Bēsh Dāwdug mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bēsh Dāwdug mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bēsh Dāwdug, nhiều khách sạn ở Bēsh Dāwdug, dân số ở Bēsh Dāwdug, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bēsh Dāwdug, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:20
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bēsh Dāwdug, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Bēsh Dāwdug, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°9'41" 38.1613 |
Kinh độ | 71°16'15" 71.2709 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 65,465 |
Về Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,592 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,339,903 |
Sân bay gần Bēsh Dāwdug, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 133 km 83 ml | |
БАТ | Batken | 213 km 132 ml | |
FEG | Fergana Airport | 247 km 153 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 299 km 186 ml | |
OSS | Osh Airport | 302 km 187 ml | |
NMA | Namangan Airport | 315 km 196 ml |