Thời gian hiện tại ở Sūpāj, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darwāz-e Bālā, Badakhshān – Sūpāj. Đánh bẩy Sūpāj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūpāj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūpāj, nhiều khách sạn ở Sūpāj, dân số ở Sūpāj, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sūpāj, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:18
:38 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūpāj, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Sūpāj, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°10'6" 38.1683 |
Kinh độ | 71°16'7" 71.2685 |
Tính số lượt xem | 105 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 65,338 |
Về Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,585 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,338,923 |
Sân bay gần Sūpāj, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 134 km 83 ml | |
БАТ | Batken | 212 km 132 ml | |
FEG | Fergana Airport | 246 km 153 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 299 km 186 ml | |
OSS | Osh Airport | 301 km 187 ml | |
NMA | Namangan Airport | 314 km 195 ml |