Thời gian hiện tại ở Waikarere Bawah, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Indonesia – Provinsi Nusa Tenggara Timur – Waikarere Bawah. Đánh bẩy Waikarere Bawah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Waikarere Bawah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Waikarere Bawah, nhiều khách sạn ở Waikarere Bawah, dân số ở Waikarere Bawah, mã điện thoại ở Republic of Indonesia, mã tiền tệ ở Republic of Indonesia.
Thời gian chính xác ở Waikarere Bawah, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Múi giờ "Asia/Makassar"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
17:15
:03 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Waikarere Bawah, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 17:49 |
Về Waikarere Bawah, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Vĩ độ | -10°19'39" -9.6725 |
Kinh độ | 119°3'32" 119.059 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
Tính số lượt xem | 580,748 |
Về Republic of Indonesia
Mã quốc gia ISO | ID |
Khu vực của đất nước | 1,919,440 km2 |
Dân số | 242,968,342 |
Tên miền cấp cao nhất | .ID |
Mã tiền tệ | IDR |
Mã điện thoại | 62 |
Tính số lượt xem | 8,104,786 |
Sân bay gần Waikarere Bawah, Provinsi Nusa Tenggara Timur, Republic of Indonesia
TMC | Tambolaka Airport | 39 km 24 ml | |
BMU | Sultan Muhammad Salahuddin Airport | 131 km 82 ml | |
WGP | Waingapu Airport | 136 km 85 ml | |
LBJ | Komodo Airport | 157 km 98 ml | |
BJW | Bajawa Soa Airport | 234 km 145 ml | |
ENE | H. Hasan Aroeboesman Airport | 299 km 186 ml |