Thời gian hiện tại ở Kūghaz, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darwāz-e Bālā, Badakhshān – Kūghaz. Đánh bẩy Kūghaz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūghaz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūghaz, nhiều khách sạn ở Kūghaz, dân số ở Kūghaz, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kūghaz, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:35
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūghaz, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:30 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Kūghaz, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°24'24" 38.4068 |
Kinh độ | 71°4'40" 71.0778 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 69,776 |
Về Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,737 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,384,431 |
Sân bay gần Kūghaz, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 152 km 95 ml | |
БАТ | Batken | 183 km 114 ml | |
FEG | Fergana Airport | 223 km 139 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 279 km 173 ml | |
OSS | Osh Airport | 285 km 177 ml | |
NMA | Namangan Airport | 290 km 180 ml |