Thời gian hiện tại ở Būdūnah, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darwāz-e Bālā, Badakhshān – Būdūnah. Đánh bẩy Būdūnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būdūnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būdūnah, nhiều khách sạn ở Būdūnah, dân số ở Būdūnah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Būdūnah, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:50
:18 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būdūnah, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:29 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Būdūnah, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°24'48" 38.4132 |
Kinh độ | 71°2'36" 71.0432 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 70,499 |
Về Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,745 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,389,834 |
Sân bay gần Būdūnah, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 152 km 94 ml | |
БАТ | Batken | 182 km 113 ml | |
FEG | Fergana Airport | 223 km 139 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 280 km 174 ml | |
OSS | Osh Airport | 286 km 178 ml | |
NMA | Namangan Airport | 290 km 180 ml |