Thời gian hiện tại ở Māymay, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darwāz-e Bālā, Badakhshān – Māymay. Đánh bẩy Māymay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Māymay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Māymay, nhiều khách sạn ở Māymay, dân số ở Māymay, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Māymay, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:21
:36 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Māymay, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Māymay, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°24'31" 38.4086 |
Kinh độ | 71°2'18" 71.0384 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 68,195 |
Về Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,694 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,359,413 |
Sân bay gần Māymay, Darwāz-e Bālā, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 151 km 94 ml | |
БАТ | Batken | 183 km 113 ml | |
FEG | Fergana Airport | 224 km 139 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 280 km 174 ml | |
OSS | Osh Airport | 287 km 178 ml | |
NMA | Namangan Airport | 290 km 180 ml |