Thời gian hiện tại ở Jōrah-ye Gāwjān, Kōhistān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kōhistān, Badakhshān – Jōrah-ye Gāwjān. Đánh bẩy Jōrah-ye Gāwjān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jōrah-ye Gāwjān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jōrah-ye Gāwjān, nhiều khách sạn ở Jōrah-ye Gāwjān, dân số ở Jōrah-ye Gāwjān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Jōrah-ye Gāwjān, Kōhistān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:01
:04 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jōrah-ye Gāwjān, Kōhistān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Jōrah-ye Gāwjān, Kōhistān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°22'32" 37.3755 |
Kinh độ | 70°42'54" 70.715 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 65,278 |
Về Kōhistān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,940 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,338,433 |
Sân bay gần Jōrah-ye Gāwjān, Kōhistān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 33 km 21 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 105 km 65 ml |