Thời gian hiện tại ở Būr Ghūr, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shikī, Badakhshān – Būr Ghūr. Đánh bẩy Būr Ghūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būr Ghūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būr Ghūr, nhiều khách sạn ở Būr Ghūr, dân số ở Būr Ghūr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Būr Ghūr, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:45
:11 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būr Ghūr, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Būr Ghūr, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°20'27" 38.3408 |
Kinh độ | 70°41'3" 70.6841 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 65,056 |
Về Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,483 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,336,738 |
Sân bay gần Būr Ghūr, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 86 km 54 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 138 km 86 ml | |
БАТ | Batken | 190 km 118 ml | |
LBD | Khujand Airport | 226 km 140 ml | |
FEG | Fergana Airport | 241 km 150 ml | |
NMA | Namangan Airport | 304 km 189 ml |