Thời gian hiện tại ở Pur Tēl, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shikī, Badakhshān – Pur Tēl. Đánh bẩy Pur Tēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pur Tēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pur Tēl, nhiều khách sạn ở Pur Tēl, dân số ở Pur Tēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Pur Tēl, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:34
:46 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pur Tēl, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Pur Tēl, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°19'42" 38.3282 |
Kinh độ | 70°42'17" 70.7048 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 65,106 |
Về Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,484 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,337,122 |
Sân bay gần Pur Tēl, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 87 km 54 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 137 km 85 ml | |
БАТ | Batken | 191 km 119 ml | |
LBD | Khujand Airport | 228 km 141 ml | |
FEG | Fergana Airport | 242 km 150 ml | |
NMA | Namangan Airport | 305 km 190 ml |