Thời gian hiện tại ở Ḩujmak, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shikī, Badakhshān – Ḩujmak. Đánh bẩy Ḩujmak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩujmak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩujmak, nhiều khách sạn ở Ḩujmak, dân số ở Ḩujmak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩujmak, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:36
:27 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩujmak, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Ḩujmak, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°8'28" 38.1411 |
Kinh độ | 70°33'26" 70.5572 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 65,051 |
Về Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,483 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,336,694 |
Sân bay gần Ḩujmak, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 68 km 42 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 116 km 72 ml | |
БАТ | Batken | 213 km 132 ml | |
LBD | Khujand Airport | 243 km 151 ml | |
FEG | Fergana Airport | 266 km 165 ml | |
NMA | Namangan Airport | 329 km 204 ml |