Thời gian hiện tại ở Nāgarasanhalli, Davanagere, State of Karnataka, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Davanagere, State of Karnataka – Nāgarasanhalli. Đánh bẩy Nāgarasanhalli mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāgarasanhalli mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāgarasanhalli, nhiều khách sạn ở Nāgarasanhalli, dân số ở Nāgarasanhalli, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nāgarasanhalli, Davanagere, State of Karnataka, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
08:51
:31 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāgarasanhalli, Davanagere, State of Karnataka, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Nāgarasanhalli, Davanagere, State of Karnataka, Republic of India
Vĩ độ | 14°20'19" 14.3385 |
Kinh độ | 75°50'55" 75.8485 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về State of Karnataka, Republic of India
Dân số | 61,095,297 |
Tính số lượt xem | 1,137,168 |
Về Davanagere, State of Karnataka, Republic of India
Dân số | 1,945,497 |
Tính số lượt xem | 34,604 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,120,147 |
Sân bay gần Nāgarasanhalli, Davanagere, State of Karnataka, Republic of India
HBX | Hubli Airport | 140 km 87 ml | |
IXG | Belgaum Airport | 215 km 133 ml | |
BLR | Kempegowda International Airport | 237 km 147 ml |