Thời gian hiện tại ở Zar Kharīd-e ‘Ulyā, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kunduz, Kunduz – Zar Kharīd-e ‘Ulyā. Đánh bẩy Zar Kharīd-e ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zar Kharīd-e ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zar Kharīd-e ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Zar Kharīd-e ‘Ulyā, dân số ở Zar Kharīd-e ‘Ulyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Zar Kharīd-e ‘Ulyā, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:30
:24 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zar Kharīd-e ‘Ulyā, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Zar Kharīd-e ‘Ulyā, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°44'57" 36.7491 |
Kinh độ | 68°51'21" 68.8559 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,679 |
Về Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,989 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,884 |
Sân bay gần Zar Kharīd-e ‘Ulyā, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 124 km 77 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 147 km 91 ml | |
TMJ | Termez Airport | 149 km 92 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 157 km 98 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 161 km 100 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 200 km 124 ml |