Thời gian hiện tại ở Qartah Būlāqī, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kunduz, Kunduz – Qartah Būlāqī. Đánh bẩy Qartah Būlāqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qartah Būlāqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qartah Būlāqī, nhiều khách sạn ở Qartah Būlāqī, dân số ở Qartah Būlāqī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qartah Būlāqī, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:33
:38 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qartah Būlāqī, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Qartah Būlāqī, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°39'53" 36.6648 |
Kinh độ | 68°52'58" 68.8827 |
Tính số lượt xem | 105 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,682 |
Về Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,990 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,254 |
Sân bay gần Qartah Būlāqī, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 133 km 83 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 149 km 93 ml | |
TMJ | Termez Airport | 155 km 96 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 157 km 98 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 168 km 105 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 210 km 130 ml |