Thời gian hiện tại ở Qarāwul Tapah, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kunduz, Kunduz – Qarāwul Tapah. Đánh bẩy Qarāwul Tapah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarāwul Tapah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarāwul Tapah, nhiều khách sạn ở Qarāwul Tapah, dân số ở Qarāwul Tapah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qarāwul Tapah, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:09
:05 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarāwul Tapah, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Qarāwul Tapah, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°44'35" 36.7431 |
Kinh độ | 68°51'0" 68.8501 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 19,177 |
Về Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,084 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,981 |
Sân bay gần Qarāwul Tapah, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 124 km 77 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 146 km 91 ml | |
TMJ | Termez Airport | 149 km 92 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 158 km 98 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 162 km 101 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 201 km 125 ml |