Thời gian hiện tại ở ‘Omar Khēl, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kunduz, Kunduz – ‘Omar Khēl. Đánh bẩy ‘Omar Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Omar Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Omar Khēl, nhiều khách sạn ở ‘Omar Khēl, dân số ở ‘Omar Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở ‘Omar Khēl, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:39
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Omar Khēl, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về ‘Omar Khēl, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°46'38" 36.7772 |
Kinh độ | 68°45'42" 68.7617 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 19,185 |
Về Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,086 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,001 |
Sân bay gần ‘Omar Khēl, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 121 km 75 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 139 km 86 ml | |
TMJ | Termez Airport | 140 km 87 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 163 km 101 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 164 km 102 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 197 km 122 ml |