Thời gian hiện tại ở Chahār Darah Chī, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kunduz, Kunduz – Chahār Darah Chī. Đánh bẩy Chahār Darah Chī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chahār Darah Chī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chahār Darah Chī, nhiều khách sạn ở Chahār Darah Chī, dân số ở Chahār Darah Chī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chahār Darah Chī, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:57
:22 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chahār Darah Chī, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Chahār Darah Chī, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°46'11" 36.7697 |
Kinh độ | 68°46'49" 68.7802 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 19,184 |
Về Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,086 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,943 |
Sân bay gần Chahār Darah Chī, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 121 km 75 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 140 km 87 ml | |
TMJ | Termez Airport | 142 km 88 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 163 km 101 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 163 km 101 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 198 km 123 ml |