Thời gian hiện tại ở Ōrtah Būlāqī, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Imām Şāḩib, Kunduz – Ōrtah Būlāqī. Đánh bẩy Ōrtah Būlāqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōrtah Būlāqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōrtah Būlāqī, nhiều khách sạn ở Ōrtah Būlāqī, dân số ở Ōrtah Būlāqī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ōrtah Būlāqī, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:34
:53 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōrtah Būlāqī, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Ōrtah Būlāqī, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°8'13" 37.137 |
Kinh độ | 68°54'20" 68.9056 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,679 |
Về Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,781 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,983 |
Sân bay gần Ōrtah Būlāqī, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 80 km 50 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 124 km 77 ml | |
TMJ | Termez Airport | 141 km 88 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 147 km 92 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 157 km 98 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 158 km 98 ml |