Thời gian hiện tại ở Yanghāriq, Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz – Yanghāriq. Đánh bẩy Yanghāriq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yanghāriq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yanghāriq, nhiều khách sạn ở Yanghāriq, dân số ở Yanghāriq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Yanghāriq, Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:53
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yanghāriq, Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Yanghāriq, Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°54'14" 36.9038 |
Kinh độ | 68°37'28" 68.6245 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 19,175 |
Về Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 683 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,892 |
Sân bay gần Yanghāriq, Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 108 km 67 ml | |
TMJ | Termez Airport | 123 km 77 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 128 km 80 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 160 km 99 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 174 km 108 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 184 km 114 ml |