Thời gian hiện tại ở Bāghīchah, Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz – Bāghīchah. Đánh bẩy Bāghīchah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāghīchah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāghīchah, nhiều khách sạn ở Bāghīchah, dân số ở Bāghīchah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bāghīchah, Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:49
:29 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāghīchah, Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Bāghīchah, Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°57'3" 36.9508 |
Kinh độ | 68°8'8" 68.1355 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,678 |
Về Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 629 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,748 |
Sân bay gần Bāghīchah, Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
TMJ | Termez Airport | 81 km 50 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 87 km 54 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 120 km 74 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 187 km 116 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 188 km 117 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 217 km 135 ml |