Thời gian hiện tại ở Larkhābī, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – ‘Alīābād, Kunduz – Larkhābī. Đánh bẩy Larkhābī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Larkhābī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Larkhābī, nhiều khách sạn ở Larkhābī, dân số ở Larkhābī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Larkhābī, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:39
:29 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Larkhābī, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Larkhābī, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°35'32" 36.5921 |
Kinh độ | 68°53'8" 68.8856 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,681 |
Về ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,800 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,160 |
Sân bay gần Larkhābī, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 141 km 88 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 150 km 93 ml | |
TMJ | Termez Airport | 159 km 99 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 160 km 99 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 175 km 109 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 218 km 135 ml |