Tất cả các múi giờ ở ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – ‘Alīābād – Kunduz. Đánh bẩy ‘Alīābād, Kunduz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alīābād, Kunduz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:47
:09 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Tất cả các thành phố của ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Qarah Qishlāq
- Birkah
- Nāqil
- Mūr Shaykh
- Larkhābī
- Qizil Sāy
- Lali
- Aliabad
- Lālah Maīdān
- ‘Omar Khēl
- Madrasah
- Madrasah
- ‘Ambar Tepah
- Laqayz
- Aliabad
- Lālah Maīdān
- Lālah Maīdān
- ‘Omar Khēl
- ‘Omar Khēl
- Raḩmat Bāy
- Aliabad
- Girdān
- Khar Guz̄ar
- Qawāl
- Mūr Shaykh
- Hazārah
- Qaşāb
- Chumchuq Jar
- Dīwānah
- Laqiyān
- Mūr Shaykh
- Qizil Sāy
- Laqay
Về ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,800 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,682 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,274 |