Thời gian hiện tại ở Ḩusaīn Khēl, Khānābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khānābād, Kunduz – Ḩusaīn Khēl. Đánh bẩy Ḩusaīn Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩusaīn Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩusaīn Khēl, nhiều khách sạn ở Ḩusaīn Khēl, dân số ở Ḩusaīn Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩusaīn Khēl, Khānābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:48
:37 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩusaīn Khēl, Khānābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Ḩusaīn Khēl, Khānābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°38'30" 36.6416 |
Kinh độ | 69°5'34" 69.0927 |
Tính số lượt xem | 101 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,666 |
Về Khānābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,140 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,089 |
Sân bay gần Ḩusaīn Khēl, Khānābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 137 km 85 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 141 km 87 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 163 km 101 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 214 km 133 ml |