Thời gian hiện tại ở Walī Dād, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dasht-e Archī, Kunduz – Walī Dād. Đánh bẩy Walī Dād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Walī Dād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Walī Dād, nhiều khách sạn ở Walī Dād, dân số ở Walī Dād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Walī Dād, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:31
:18 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Walī Dād, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Walī Dād, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°58'51" 36.9807 |
Kinh độ | 69°7'0" 69.1167 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,680 |
Về Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,276 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,061 |
Sân bay gần Walī Dād, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 100 km 62 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 128 km 79 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 129 km 80 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 176 km 110 ml |