Thời gian hiện tại ở Sulaīmān Khēl, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dasht-e Archī, Kunduz – Sulaīmān Khēl. Đánh bẩy Sulaīmān Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sulaīmān Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sulaīmān Khēl, nhiều khách sạn ở Sulaīmān Khēl, dân số ở Sulaīmān Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sulaīmān Khēl, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:13
:01 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sulaīmān Khēl, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Sulaīmān Khēl, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°57'59" 36.9664 |
Kinh độ | 69°7'44" 69.129 |
Tính số lượt xem | 77 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,681 |
Về Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,276 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,218 |
Sân bay gần Sulaīmān Khēl, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 102 km 63 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 128 km 80 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 129 km 80 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 178 km 111 ml |