Thời gian hiện tại ở Ākā Khēl, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dasht-e Archī, Kunduz – Ākā Khēl. Đánh bẩy Ākā Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ākā Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ākā Khēl, nhiều khách sạn ở Ākā Khēl, dân số ở Ākā Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ākā Khēl, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:43
:03 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ākā Khēl, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Ākā Khēl, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°2'12" 37.0366 |
Kinh độ | 69°11'23" 69.1897 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,679 |
Về Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,276 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,907 |
Sân bay gần Ākā Khēl, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 96 km 60 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 119 km 74 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 122 km 76 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 171 km 106 ml |