Thời gian hiện tại ở Khwājah Gardāb, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dasht-e Archī, Kunduz – Khwājah Gardāb. Đánh bẩy Khwājah Gardāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khwājah Gardāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khwājah Gardāb, nhiều khách sạn ở Khwājah Gardāb, dân số ở Khwājah Gardāb, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Khwājah Gardāb, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:44
:52 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khwājah Gardāb, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Khwājah Gardāb, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°5'50" 37.0972 |
Kinh độ | 69°17'2" 69.2838 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,680 |
Về Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,276 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,995 |
Sân bay gần Khwājah Gardāb, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 93 km 58 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 109 km 68 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 114 km 71 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 167 km 104 ml |