Thời gian hiện tại ở Qazam Būlāq, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dasht-e Archī, Kunduz – Qazam Būlāq. Đánh bẩy Qazam Būlāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qazam Būlāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qazam Būlāq, nhiều khách sạn ở Qazam Būlāq, dân số ở Qazam Būlāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qazam Būlāq, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:05
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qazam Būlāq, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Qazam Būlāq, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°52'27" 36.8743 |
Kinh độ | 69°15'54" 69.2651 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 19,181 |
Về Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,313 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,377 |
Sân bay gần Qazam Būlāq, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 115 km 72 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 118 km 74 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 133 km 83 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 190 km 118 ml |