Thời gian hiện tại ở Gurdah-ye Gāw, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tāluqān, Wilāyat-e Takhār – Gurdah-ye Gāw. Đánh bẩy Gurdah-ye Gāw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gurdah-ye Gāw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gurdah-ye Gāw, nhiều khách sạn ở Gurdah-ye Gāw, dân số ở Gurdah-ye Gāw, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Gurdah-ye Gāw, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:04
:07 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gurdah-ye Gāw, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Gurdah-ye Gāw, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°52'4" 36.8677 |
Kinh độ | 69°47'24" 69.7901 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,065 |
Về Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,863 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,371,066 |
Sân bay gần Gurdah-ye Gāw, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 74 km 46 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 125 km 77 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 138 km 85 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 206 km 128 ml |