Thời gian hiện tại ở Gugutka, Obshtina Ivaylovgrad, Haskovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Ivaylovgrad, Haskovo – Gugutka. Đánh bẩy Gugutka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gugutka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gugutka, nhiều khách sạn ở Gugutka, dân số ở Gugutka, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Gugutka, Obshtina Ivaylovgrad, Haskovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:34
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gugutka, Obshtina Ivaylovgrad, Haskovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Gugutka, Obshtina Ivaylovgrad, Haskovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°25'0" 41.4168 |
Kinh độ | 25°55'20" 25.9221 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Haskovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 246,238 |
Tính số lượt xem | 13,541 |
Về Obshtina Ivaylovgrad, Haskovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 2,004 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 344,185 |
Sân bay gần Gugutka, Obshtina Ivaylovgrad, Haskovo, Republic of Bulgaria
AXD | Demokritos Airport | 62 km 39 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 123 km 76 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 140 km 87 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 148 km 92 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 158 km 98 ml | |
VAR | Varna Airport | 256 km 159 ml |