Thời gian hiện tại ở Khwājah Ramaẕān, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chāl, Wilāyat-e Takhār – Khwājah Ramaẕān. Đánh bẩy Khwājah Ramaẕān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khwājah Ramaẕān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khwājah Ramaẕān, nhiều khách sạn ở Khwājah Ramaẕān, dân số ở Khwājah Ramaẕān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Khwājah Ramaẕān, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:36
:10 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khwājah Ramaẕān, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Khwājah Ramaẕān, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°35'20" 36.589 |
Kinh độ | 69°31'39" 69.5275 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,164 |
Về Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,907 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,696 |
Sân bay gần Khwājah Ramaẕān, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 109 km 67 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 153 km 95 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 158 km 98 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 227 km 141 ml |