Thời gian hiện tại ở Gandah Chashmah, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rustāq, Wilāyat-e Takhār – Gandah Chashmah. Đánh bẩy Gandah Chashmah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gandah Chashmah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gandah Chashmah, nhiều khách sạn ở Gandah Chashmah, dân số ở Gandah Chashmah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Gandah Chashmah, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:07
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gandah Chashmah, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Gandah Chashmah, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°2'5" 37.0346 |
Kinh độ | 69°53'31" 69.8919 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 31,977 |
Về Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,841 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,368,139 |
Sân bay gần Gandah Chashmah, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 60 km 37 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 106 km 66 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 129 km 80 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 193 km 120 ml |