Thời gian hiện tại ở Bāghisār, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rustāq, Wilāyat-e Takhār – Bāghisār. Đánh bẩy Bāghisār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāghisār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāghisār, nhiều khách sạn ở Bāghisār, dân số ở Bāghisār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bāghisār, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:13
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāghisār, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Bāghisār, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°9'47" 37.163 |
Kinh độ | 69°58'2" 69.9673 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,186 |
Về Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,875 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,034 |
Sân bay gần Bāghisār, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 54 km 33 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 93 km 58 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 125 km 77 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 184 km 115 ml |