Thời gian hiện tại ở Tam ‘Alī, Khwājah Ghār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khwājah Ghār, Wilāyat-e Takhār – Tam ‘Alī. Đánh bẩy Tam ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tam ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tam ‘Alī, nhiều khách sạn ở Tam ‘Alī, dân số ở Tam ‘Alī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tam ‘Alī, Khwājah Ghār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:59
:14 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tam ‘Alī, Khwājah Ghār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Tam ‘Alī, Khwājah Ghār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°3'5" 37.0515 |
Kinh độ | 69°28'32" 69.4756 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,165 |
Về Khwājah Ghār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,117 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,769 |
Sân bay gần Tam ‘Alī, Khwājah Ghār, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 97 km 60 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 105 km 65 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 108 km 67 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 176 km 110 ml |