Thời gian hiện tại ở Higiro, Bubanza Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Bubanza Province – Higiro. Đánh bẩy Higiro mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Higiro mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Higiro, nhiều khách sạn ở Higiro, dân số ở Higiro, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Higiro, Bubanza Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:01
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Higiro, Bubanza Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 17:59 |
Về Higiro, Bubanza Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°54'55" -3.0846 |
Kinh độ | 29°26'54" 29.4483 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Bubanza Province, Republic of Burundi
Dân số | 354,427 |
Tính số lượt xem | 8,999 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 278,064 |
Sân bay gần Higiro, Bubanza Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 34 km 21 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 146 km 91 ml | |
GOM | Goma Airport | 159 km 99 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 202 km 125 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 328 km 204 ml |