Thời gian hiện tại ở Cingwe-Nyamata, Kirundo Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Kirundo Province – Cingwe-Nyamata. Đánh bẩy Cingwe-Nyamata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cingwe-Nyamata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cingwe-Nyamata, nhiều khách sạn ở Cingwe-Nyamata, dân số ở Cingwe-Nyamata, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Cingwe-Nyamata, Kirundo Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:53
:25 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cingwe-Nyamata, Kirundo Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 17:58 |
Về Cingwe-Nyamata, Kirundo Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -3°32'13" -2.4631 |
Kinh độ | 30°0'31" 30.0085 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Kirundo Province, Republic of Burundi
Dân số | 602,089 |
Tính số lượt xem | 16,223 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 275,841 |
Sân bay gần Cingwe-Nyamata, Kirundo Province, Republic of Burundi
KGL | Kigali International Airport | 57 km 36 ml | |
GOM | Goma Airport | 123 km 77 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 125 km 78 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 237 km 148 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 324 km 201 ml |