Thời gian hiện tại ở Nyarunazi II, Muyinga Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Muyinga Province – Nyarunazi II. Đánh bẩy Nyarunazi II mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyarunazi II mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyarunazi II, nhiều khách sạn ở Nyarunazi II, dân số ở Nyarunazi II, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Nyarunazi II, Muyinga Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:47
:01 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyarunazi II, Muyinga Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:54 |
Về Nyarunazi II, Muyinga Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°59'30" -3.0082 |
Kinh độ | 30°23'45" 30.3958 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muyinga Province, Republic of Burundi
Dân số | 595,947 |
Tính số lượt xem | 20,953 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 282,115 |
Sân bay gần Nyarunazi II, Muyinga Province, Republic of Burundi
KGL | Kigali International Airport | 120 km 74 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 122 km 76 ml | |
GOM | Goma Airport | 197 km 122 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 224 km 139 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 246 km 153 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 288 km 179 ml |