Thời gian hiện tại ở Rukoyoyo, Muyinga Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Muyinga Province – Rukoyoyo. Đánh bẩy Rukoyoyo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rukoyoyo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rukoyoyo, nhiều khách sạn ở Rukoyoyo, dân số ở Rukoyoyo, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Rukoyoyo, Muyinga Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:35
:11 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rukoyoyo, Muyinga Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:54 |
Về Rukoyoyo, Muyinga Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°51'8" -3.14776 |
Kinh độ | 30°16'11" 30.2696 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muyinga Province, Republic of Burundi
Dân số | 595,947 |
Tính số lượt xem | 21,471 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 289,862 |
Sân bay gần Rukoyoyo, Muyinga Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 104 km 64 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 133 km 82 ml | |
GOM | Goma Airport | 201 km 125 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 204 km 127 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 267 km 166 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 305 km 190 ml |