Thời gian hiện tại ở Gashonge, Muyinga Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Muyinga Province – Gashonge. Đánh bẩy Gashonge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gashonge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gashonge, nhiều khách sạn ở Gashonge, dân số ở Gashonge, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Gashonge, Muyinga Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:32
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gashonge, Muyinga Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:54 |
Về Gashonge, Muyinga Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -3°3'32" -2.9411 |
Kinh độ | 30°17'52" 30.2978 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muyinga Province, Republic of Burundi
Dân số | 595,947 |
Tính số lượt xem | 21,733 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 293,453 |
Sân bay gần Gashonge, Muyinga Province, Republic of Burundi
KGL | Kigali International Airport | 110 km 69 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 115 km 71 ml | |
GOM | Goma Airport | 184 km 114 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 247 km 154 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 297 km 185 ml |