Thời gian hiện tại ở Rukoyoyo, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Ruyigi Province – Rukoyoyo. Đánh bẩy Rukoyoyo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rukoyoyo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rukoyoyo, nhiều khách sạn ở Rukoyoyo, dân số ở Rukoyoyo, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Rukoyoyo, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:30
:34 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rukoyoyo, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 17:53 |
Về Rukoyoyo, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°32'59" -3.45022 |
Kinh độ | 30°25'49" 30.4302 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ruyigi Province, Republic of Burundi
Dân số | 369,797 |
Tính số lượt xem | 21,327 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 286,441 |
Sân bay gần Rukoyoyo, Ruyigi Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 118 km 74 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 169 km 105 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 180 km 112 ml | |
GOM | Goma Airport | 238 km 148 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 283 km 176 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 299 km 186 ml |