Thời gian hiện tại ở Bābur Khēl, Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sayyidābād, Wardak – Bābur Khēl. Đánh bẩy Bābur Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bābur Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bābur Khēl, nhiều khách sạn ở Bābur Khēl, dân số ở Bābur Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bābur Khēl, Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:45
:36 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bābur Khēl, Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Bābur Khēl, Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°47'4" 33.7844 |
Kinh độ | 68°35'4" 68.5844 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 342,048 |
Tính số lượt xem | 65,439 |
Về Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,787 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,377 |
Sân bay gần Bābur Khēl, Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 104 km 65 ml |