Thời gian hiện tại ở Dahan-e Khundīān, Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul – Dahan-e Khundīān. Đánh bẩy Dahan-e Khundīān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahan-e Khundīān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahan-e Khundīān, nhiều khách sạn ở Dahan-e Khundīān, dân số ở Dahan-e Khundīān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahan-e Khundīān, Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:21
:59 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahan-e Khundīān, Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Dahan-e Khundīān, Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°35'7" 32.5852 |
Kinh độ | 66°23'1" 66.3837 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 444,585 |
Tính số lượt xem | 55,310 |
Về Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,171 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,364,943 |
Sân bay gần Dahan-e Khundīān, Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 130 km 81 ml |