Thời gian hiện tại ở Witī-ye Pā’īn, Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul – Witī-ye Pā’īn. Đánh bẩy Witī-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Witī-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Witī-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Witī-ye Pā’īn, dân số ở Witī-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Witī-ye Pā’īn, Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:20
:55 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Witī-ye Pā’īn, Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Witī-ye Pā’īn, Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°33'11" 32.553 |
Kinh độ | 66°29'57" 66.4991 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 444,585 |
Tính số lượt xem | 55,952 |
Về Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,231 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,149 |
Sân bay gần Witī-ye Pā’īn, Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 132 km 82 ml |