Thời gian hiện tại ở Sadō Kalā, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul – Sadō Kalā. Đánh bẩy Sadō Kalā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sadō Kalā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sadō Kalā, nhiều khách sạn ở Sadō Kalā, dân số ở Sadō Kalā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sadō Kalā, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:52
:47 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sadō Kalā, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Sadō Kalā, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°58'48" 31.9799 |
Kinh độ | 67°18'53" 67.3148 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 444,585 |
Tính số lượt xem | 53,847 |
Về Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,473 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,312 |
Sân bay gần Sadō Kalā, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
UET | Quetta Airport | 196 km 122 ml |